
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Harju JK Laagri Youth | Harju JK Laagri U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Harju JK Laagri U17 | Harju JK Laagri | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Harju JK Laagri | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Benfica U19 | Benfica U23 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 16:00 | Estonia | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Estonia | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2024 16:00 | Estonia U21 | Israel U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-09-2024 16:00 | Estonia U21 | Germany U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 07-09-2024 18:00 | Israel U21 | Estonia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 24/25 |