STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 08-04-2025 18:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Greece Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 14:00 | Greece Women | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 15:30 | Turkiye Women | ![]() ![]() | Greece Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 14:30 | Greece Women | ![]() ![]() | Slovenia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 05-12-2023 18:00 | Poland Women | ![]() ![]() | Greece Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 01-12-2023 15:00 | Greece Women | ![]() ![]() | Serbia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 26-09-2023 17:00 | Serbia Women | ![]() ![]() | Greece Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 22-09-2023 17:00 | Greece Women | ![]() ![]() | Poland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu