
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2021 | - | Paykan FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Paykan FC U17 | Paykan FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Paykan FC U19 | Paykan | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2024 | Paykan | Esteghlal Tehran | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 17:00 | Esteghlal Tehran | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 18:15 | Al Wehdat | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 16:00 | Esteghlal Tehran | Al Wehdat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 16:00 | Al-Wasl SC | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-03-2025 02:00 | Al Nassr FC | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 23-02-2025 08:15 | Iran U20 | Japan U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 16-02-2025 09:15 | Yemen U20 | Iran U20 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 13-02-2025 11:30 | Iran U20 | Indonesia U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2024 18:00 | Al Hilal | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iranian cup winner | 1 | 24/25 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 23 |