
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-05-2014 | San Antonio | Palestino | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2014 | Palestino | San Antonio | - | Cho thuê |
| 31-12-2014 | San Antonio | Palestino | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2016 | Palestino | Al Khaleel | - | Cho thuê |
| 01-04-2016 | Al Khaleel | Palestino | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2016 | Palestino | Kuala Lumpur FA | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-12-2016 | Kuala Lumpur FA | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2017 | Kuala Lumpur FA | Al Khaleel | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 20-07-2017 | Al Khaleel | Enppi | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2018 | Enppi | Hilal Al-Quds | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 14:00 | Palestine | South Korea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 29-10-2024 18:30 | Maziya Sports and Recreation Club | Al-Arabi Club (KUW) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 26-10-2024 18:30 | Arkadag FK | Maziya Sports and Recreation Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 15-10-2024 16:00 | Palestine | Kuwait | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-09-2024 14:00 | Palestine | Jordan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-09-2024 11:00 | South Korea | Palestine | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 12:10 | Australia | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 16:00 | Palestine | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu