
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2022 | Beitar Tubruk U19 | Hapoel Haifa U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hapoel Haifa U19 | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 03-12-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2025 18:00 | Ashdod MS | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Maccabi Tel Aviv | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 18:30 | Israel U21 | Netherlands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 17:45 | Israel U21 | Norway U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-10-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2025 16:00 | Bosnia-Herzegovina U21 | Israel U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 02-03-2025 18:00 | Hapoel Haifa | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-01-2025 15:30 | Ironi Tiberias | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 22 |