| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-01-2015 | Free player | Proud United FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2017 | Proud United FC | Karela United FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2021 | Karela United FC | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2022 | Free player | Trau FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2023 | Trau FC | Al Ahli SC Nabaṭīya | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2024 | Al Ahli SC Nabaṭīya | Tadamon SC Sour | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu