
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2015 | Favoritner AC Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 05-11-2025 14:30 | Maccabi Haifa U19 | Austria Wien U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 22-10-2025 13:30 | Austria Wien U19 | Maccabi Haifa U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Youth league U18 champion | 1 | 24/25 |
| Austrian Youth league U16 champion | 1 | 23/24 |