
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | KFC Verbroedering Geel U19 | KFC Verbroedering Geel (- 2008) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | KFC Verbroedering Geel (- 2008) | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | KV Mechelen | KVSK Lommel | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | KVSK Lommel | KV Mechelen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | KV Mechelen | KVSK Lommel | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | KVSK Lommel | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2019 | KAA Gent | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2025 | KV Mechelen | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-09-2025 14:00 | Zulte-Waregem | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-09-2025 18:45 | Anderlecht | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-09-2025 11:30 | Royal Antwerp | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-08-2025 16:15 | KVC Westerlo | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-08-2025 11:30 | Royal Antwerp | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-05-2024 16:15 | KVC Westerlo | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-05-2024 14:00 | Sint-Truidense | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-05-2024 16:15 | KV Mechelen | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-04-2024 14:00 | KV Mechelen | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |