STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | SC Fürstenfeldbruck Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Bayern München Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-10-2023 | Bayern Munchen (Youth) | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 30-08-2025 16:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 27-08-2025 18:45 | SV Wehen Wiesbaden | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 22-08-2025 18:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 29-06-2025 20:00 | CR Flamengo | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 24-06-2025 19:00 | Benfica | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 21-06-2025 01:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 15-06-2025 16:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Auckland City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 04-06-2025 19:10 | Germany | ![]() ![]() | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-05-2025 13:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Champion | 2 | 24/25 22/23 |
Champions League participant | 2 | 24/25 23/24 |
German Super Cup runner-up | 1 | 23/24 |