
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-10-2015 | Galatasaray Youth | Altinordu FK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Altinordu FK Youth | Besiktas JK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Besiktas JK Youth | Besiktas JK U16 | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Besiktas JK U16 | Besiktas JK U17 | - | Ký hợp đồng |
| 23-05-2021 | Besiktas JK U17 | Besiktas JK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 05-11-2023 | Besiktas JK U19 | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2024 | Besiktas JK | FK IMT Belgrad | - | Cho thuê |
| 09-09-2024 | FK IMT Belgrad | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-09-2024 | Besiktas JK | Ispartaspor | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Ispartaspor | Kusadasispor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | Lugano | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish cup winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |