
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Cardiff City U18 | Cardiff City U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Cardiff City U21 | Ipswich Town | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2015 | Ipswich Town | Crawley Town | - | Cho thuê |
| 07-05-2016 | Crawley Town | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Ipswich Town | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
| 07-10-2016 | Crawley Town | Merthyr Town FC | - | Cho thuê |
| 05-11-2016 | Merthyr Town FC | Crawley Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2018 | Crawley Town | Peterborough United | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2018 | Crawley Town | Peterborough United | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 25-02-2019 | Peterborough United | Disqualification | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2019 | Peterborough United | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 14-10-2022 | Disqualification | Pen-y-Bont FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Pen-y-Bont FC | Merthyr Town FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Merthyr Town FC | Barry Town United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu