
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2015 | Cerezo Osaka U18 | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Cerezo Osaka | Tokushima Vortis | - | Cho thuê |
| 30-01-2019 | Tokushima Vortis | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2019 | Cerezo Osaka | Avispa Fukuoka | - | Cho thuê |
| 30-01-2020 | Avispa Fukuoka | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-10-2020 | Cerezo Osaka | Montedio Yamagata | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Montedio Yamagata | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Giravanz Kitakyushu | Kamatamare Sanuki | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2021 | Cerezo Osaka | Giravanz Kitakyushu | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Giravanz Kitakyushu | Kamatamare Sanuki | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-11-2025 06:00 | Kamatamare Sanuki | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-11-2025 04:00 | Vanraure Hachinohe FC | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-11-2025 05:00 | Kamatamare Sanuki | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-11-2025 05:00 | Tochigi City | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-11-2025 05:00 | Kamatamare Sanuki | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2025 05:00 | Kamatamare Sanuki | Giravanz Kitakyushu | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-08-2025 09:00 | Kamatamare Sanuki | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-07-2025 09:00 | FC Osaka | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-07-2025 09:00 | Kamatamare Sanuki | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese Prince Takamado U18 Champion | 1 | 14 |