
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2019 | Rosario Central U20 | CA Rosario Central II | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2019 | CA Rosario Central II | Once de Abril | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Once de Abril | CA Rosario Central II | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-09-2019 | CA Rosario Central II | Boca Unidos | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Boca Unidos | Juventud U.Gualeguaychu | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Juventud U.Gualeguaychu | Estudiantes Rio Cuarto | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Estudiantes Rio Cuarto | Deportivo Moron | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Deportivo Moron | Estudiantes Rio Cuarto | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 19-10-2025 01:00 | Gimnasia yTiro | Estudiantes Rio Cuarto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 11-10-2025 23:30 | Gimnasia yTiro | Temperley | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 20-09-2025 18:30 | Colegiales | Gimnasia yTiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 14-09-2025 00:30 | Gimnasia yTiro | Arsenal de Sarandi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 31-08-2025 19:00 | Gimnasia yTiro | Alvarado Mar del Plata | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 24-08-2025 18:30 | Deportivo Madryn | Gimnasia yTiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 10-08-2025 20:00 | Gimnasia yTiro | Los Andes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 02-08-2025 18:00 | Tristan Suarez | Gimnasia yTiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 26-07-2025 01:00 | Gimnasia yTiro | San Martin Tucuman | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 20-07-2025 18:30 | Club Atletico Guemes | Gimnasia yTiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu