
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Lille U19 | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | LOSC Lille B | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2016 | LOSC Lille | VfB Stuttgart | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | VfB Stuttgart | FC Bayern Munich | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2023 | FC Bayern Munich | Inter Milan | 31M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 29-11-2025 20:05 | Marseille | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Marseille | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-11-2025 19:45 | OGC Nice | Marseille | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 08-11-2025 16:00 | Marseille | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Marseille | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 01-11-2025 20:05 | AJ Auxerre | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | Marseille | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 25-10-2025 19:05 | RC Lens | Marseille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Sporting CP | Marseille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 19:05 | Marseille | Havre Athletic Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League runner-up | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Italian champion | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| German Super Cup winner | 2 | 22/23 20/21 |
| German Champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| World Cup runner-up | 1 | 22 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 21 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 20/21 |
| Champions League Winner | 1 | 19/20 |
| German cup winner | 1 | 19/20 |
| World Cup winner | 1 | 18 |
| German second tier champion | 1 | 16/17 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |