
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-08-2017 | CA Unión (Santa Fe) II | Guillermo Brown | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Guillermo Brown | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2018 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2019 | - | Union Sunchales | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2020 | Union Sunchales | Club Deportivo Armenio | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Club Deportivo Armenio | Deportivo Madryn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Deportivo Madryn | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | Red Boys Differdange | CE Andratx | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | CE Andratx | Deportivo Madryn | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 04-10-2025 18:30 | Colegiales | Deportivo Madryn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 26-07-2025 18:00 | Deportivo Madryn | Patronato Parana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 20-06-2025 19:00 | Racing de Cordoba | Deportivo Madryn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 01-06-2025 18:30 | Deportivo Madryn | Colegiales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 03-04-2025 21:45 | Instituto de Córdoba | Deportivo Madryn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 08-03-2025 20:00 | Almagro | Deportivo Madryn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 02-03-2025 20:00 | Deportivo Madryn | CA San Miguel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 18:00 | KI Klaksvik | FC Differdange 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 10-03-2024 15:00 | FC Differdange 03 | UNA Strassen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 18-02-2024 15:00 | Mondercange | FC Differdange 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu