STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2010 | USC Abersee Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
23-07-2017 | Red Bull Salzburg U16 | AKA SV Ried U18 | - | Ký hợp đồng |
14-01-2019 | AKA SV Ried U18 | SV Ried II | - | Ký hợp đồng |
25-02-2021 | SV Ried II | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
08-01-2025 | SV Ried | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2025 15:00 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | Trenkwalder Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-04-2025 16:00 | Kapfenberg | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 13-04-2025 08:30 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-04-2025 16:00 | SV Ried | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-03-2025 17:00 | SC Bregenz | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-03-2025 19:00 | Sturm Graz (Youth) | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-02-2025 17:00 | SKU Amstetten | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-02-2025 17:00 | SV Stripfing Weiden | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 30-07-2023 08:30 | Floridsdorfer AC | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 27-05-2023 15:00 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu