STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | CD Pamplona U19 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Athletic Bilbao U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Athletic Bilbao B | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 23-04-2025 17:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-04-2025 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-04-2025 19:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 10-04-2025 19:00 | Rangers | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-04-2025 19:00 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-03-2025 16:30 | Athletic Club | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 19:00 | Madagascar | ![]() ![]() | Ghana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 19:00 | Ghana | ![]() ![]() | Chad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 16-03-2025 15:15 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-03-2025 17:45 | Athletic Club | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Spanish cup winner | 1 | 23/24 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Spanish Super Cup winner | 2 | 20/21 15/16 |
Europa League participant | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |