
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | FC Penafiel Youth | FC Paços de Ferreira U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Paços de Ferreira U15 | Vitória de Guimarães SC U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Vitória de Guimarães SC U15 | FC Paços de Ferreira U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Paços de Ferreira U17 | FC Paços de Ferreira U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Paços de Ferreira U19 | Amora FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2024 | Amora FC | Torreense U23 | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Torreense U23 | Amora FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2025 19:00 | Ponferradina | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2025 19:00 | UD Logrones | Ponferradina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Hạng Nhì Bồ Đào Nha | 25-02-2024 15:00 | Dezembro | Amora FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Hạng Nhì Bồ Đào Nha | 21-01-2024 15:00 | Dezembro | Amora FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Hạng Nhì Bồ Đào Nha | 17-01-2024 15:00 | SC Covilha | Amora FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Hạng Nhì Bồ Đào Nha | 17-12-2023 15:00 | Amora FC | CA Pêro Pinheiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portugese Under 23-Champion | 1 | 24/25 |