STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Polonia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
24-01-2023 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 19:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-08-2025 18:15 | Wisla Plock | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 19:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Ba Lan | 13-07-2025 16:00 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-05-2025 15:30 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-04-2025 19:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-02-2025 19:15 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-11-2024 16:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish Super Cup winner | 1 | 25/26 |
Polish cup winner | 1 | 24/25 |