
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | Polonia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2023 | Legia Warszawa B | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 23-11-2025 14:00 | Cremonese | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Poland | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 17:00 | AS Roma | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | AS Roma | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 18:45 | AS Roma | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Lithuania | Poland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Legia Warszawa | Hibernian | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 19:00 | Hibernian | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-08-2025 18:15 | Wisla Plock | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 19:00 | Legia Warszawa | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 1 | 25/26 |
| Polish cup winner | 1 | 24/25 |