STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Santiago Wanderers U21 | Santiago Wanderers | - | Ký hợp đồng |
03-01-2012 | Santiago Wanderers | CD Puerto Montt | - | Cho thuê |
30-12-2012 | CD Puerto Montt | Santiago Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Santiago Wanderers | Naval de Talcahuano | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Naval de Talcahuano | Santiago Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2014 | Santiago Wanderers | Deportes Concepción | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Deportes Concepción | Santiago Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Santiago Wanderers | Deportivo Cali | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2016 | Deportivo Cali | Bolivar | - | Ký hợp đồng |
01-07-2017 | Bolivar | Al-Fayha | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2019 | Al-Fayha | Al-Nasr Dubai | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Al-Nasr Dubai | Al-Fayha | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2020 | Al-Fayha | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2020 | Free player | Al-Fayha | - | Ký hợp đồng |
23-10-2020 | Al-Fayha | Santiago Wanderers | - | Ký hợp đồng |
28-01-2021 | Santiago Wanderers | Al-Raed SFC | - | Ký hợp đồng |
25-07-2021 | Al-Raed SFC | Santiago Wanderers | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Santiago Wanderers | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
10-01-2023 | Universidad de Chile | Bolivar | - | Ký hợp đồng |
02-02-2024 | Bolivar | Selangor FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Chile | 22-08-2025 19:00 | Palestino | ![]() ![]() | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 16-08-2025 16:00 | Nublense | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 01-08-2025 23:00 | Audax Italiano | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 27-07-2025 19:00 | Palestino | ![]() ![]() | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 23-07-2025 22:00 | Palestino | ![]() ![]() | Bolivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 16-07-2025 22:00 | Bolivar | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 10:00 | Dynamic Herb Cebu | ![]() ![]() | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 12:00 | Selangor FC | ![]() ![]() | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | ![]() ![]() | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 12:00 | Selangor FC | ![]() ![]() | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 17/18 |