STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Maccabi Tel Aviv U19 | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
05-08-2018 | Maccabi Tel Aviv | Beitar Tel Aviv | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Beitar Tel Aviv | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Umm Al Fahm | - | Ký hợp đồng |
08-02-2022 | Hapoel Umm Al Fahm | Shimshon Kfar Qasem | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Shimshon Kfar Qasem | Hapoel Umm Al Fahm | - | Kết thúc cho thuê |
19-09-2023 | Hapoel Umm Al Fahm | Ihud Bnei Shefaram | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Ihud Bnei Shefaram | Hapoel Umm Al Fahm | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì Israel | 20-02-2024 17:00 | Ihud Bnei Shefaram | ![]() ![]() | Kafr Qasim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 02-02-2024 13:00 | Ihud Bnei Shefaram | ![]() ![]() | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 25-12-2023 17:00 | Ihud Bnei Shefaram | ![]() ![]() | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 27-11-2023 17:00 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Ihud Bnei Shefaram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 05-10-2023 16:30 | Kafr Qasim | ![]() ![]() | Ihud Bnei Shefaram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 08-05-2023 16:00 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Hapoel Umm Al Fahm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 01-05-2023 16:00 | Hapoel Umm Al Fahm | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu