
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Gefle IF U17 | Gefle IF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Gefle IF U19 | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
| 30-05-2018 | Gefle IF | Sandvikens IF | - | Cho thuê |
| 11-07-2018 | Sandvikens IF | Gefle IF | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2018 | Gefle IF | Sandvikens IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Sandvikens IF | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2025 | Gefle IF | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 24-02-2024 14:15 | AIK | Gefle IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 11-11-2023 14:00 | Gefle IF | Trelleborgs FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 03-11-2023 18:00 | Utsiktens BK | Gefle IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 28-10-2023 11:00 | Gefle IF | Landskrona BoIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 14/15 |