







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Club River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng | 
| 31-08-2020 | CA River Plate II | Guillermo Brown | - | Ký hợp đồng | 
| 01-02-2022 | Guillermo Brown | Patronato Parana | - | Cho thuê | 
| 30-12-2022 | Patronato Parana | Guillermo Brown | - | Kết thúc cho thuê | 
| 05-01-2023 | Guillermo Brown | Club Atletico Tigre | 0.168M € | Chuyển nhượng tự do | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 20-10-2025 22:00 | Club Atletico Tigre |   | Barracas Central | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 03-10-2025 22:00 | Club Atletico Tigre |   | Defensa Y Justicia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Argentina | 02-08-2025 19:15 | San Lorenzo |   | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 26-07-2025 00:15 | Club Atlético Unión |   | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 20-07-2025 19:45 | Club Atletico Tigre |   | Argentinos Juniors | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-07-2025 00:15 | Velez Sarsfield |   | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Argentina | 26-06-2025 22:30 | Club Atletico Tigre |   | Banfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 10-05-2025 17:00 | San Lorenzo |   | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 04-05-2025 21:00 | Club Atletico Tigre |   | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 28-04-2025 22:30 | Estudiantes La Plata |   | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Argentinian Cup Winner | 1 | 21/22 |