
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | Kriens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Kriens | Luzern | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2015 | Luzern | FC Le Mont LS | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FC Le Mont LS | Luzern | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Luzern | FC Basel 1893 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-08-2020 | FC Basel 1893 | Montpellier Hérault SC | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2023 | Montpellier Hérault SC | Borussia Monchengladbach | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | Borussia Monchengladbach | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 10-05-2025 16:30 | FC Bayern Munich | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-05-2025 13:30 | Borussia Monchengladbach | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | Holstein Kiel | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-04-2025 15:30 | Borussia Dortmund | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 15-03-2025 14:30 | SV Werder Bremen | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 07-03-2025 19:30 | Borussia Monchengladbach | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | Borussia Monchengladbach | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 14-09-2024 13:30 | Borussia Monchengladbach | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Swiss cup winner | 1 | 18/19 |