| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | FC Iberia 2010 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Iberia 2010 | Merani Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Merani Tbilisi | FC Shukura Kobuleti | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | FC Shukura Kobuleti | Merani Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Merani Tbilisi | WIT Georgia Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | WIT Georgia Tbilisi | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian 2nd Division Champion | 1 | 21/22 |