STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Salitas Football School | ASFA Frontignan | - | Ký hợp đồng |
02-02-2018 | ASFA Frontignan | US Quevilly II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | US Quevilly II | Quevilly Rouen Métropole | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Quevilly Rouen Métropole | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Quevilly Rouen Métropole | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 16:00 | FC Noah | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 17:00 | FC Noah | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 07-08-2025 16:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 18:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 22-07-2025 16:00 | FC Noah | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 15-07-2025 19:00 | FK Buducnost Podgorica | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 08-07-2025 16:00 | FC Noah | ![]() ![]() | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Noah | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian champion | 1 | 24/25 |
Armenian cup winner | 1 | 24/25 |
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |