STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Free player | Petrol Asyut | - | Ký hợp đồng |
11-11-2020 | Petrol Asyut | Enppi | - | Ký hợp đồng |
09-10-2022 | Enppi | Zamalek SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-08-2025 15:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-08-2025 18:00 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-08-2025 18:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 05-06-2025 17:30 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 05-06-2025 17:30 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-05-2025 17:00 | Petrojet | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-05-2025 17:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-05-2025 14:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-05-2025 17:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-04-2025 17:00 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CAF Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
Egyptian cup winner | 1 | 24/25 |
CAF Confederation Cup winner | 1 | 23/24 |