STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Blackburn Rovers Academy | Blackburn Rovers U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Blackburn Rovers U18 | Blackburn Rovers U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Blackburn Rovers U23 | Blackburn Rovers | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Blackburn Rovers | Crystal Palace | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 31-08-2025 18:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 16:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-08-2025 13:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 19:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 17-08-2025 13:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Cộng đồng Anh | 10-08-2025 14:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 17-05-2025 15:30 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-05-2025 19:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 26-04-2025 16:15 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-04-2025 19:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English FA Community Shield Winner | 1 | 25/26 |
FA Cup Winner | 1 | 25 |
Euro runner-up | 1 | 24 |
Euro participant | 1 | 24 |