| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | SG Sacavenense Formação | SG Sacavenense Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SG Sacavenense Sub-15 | SG Sacavenense Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SG Sacavenense Sub-17 | SG Sacavenense U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SG Sacavenense U19 | SU Sintrense Youth19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | SU Sintrense Youth19 | SU Sintrense | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2021 | SU Sintrense | Oulun Työväen Palloilijat | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2022 | Oulun Työväen Palloilijat | Citta di Fasano | - | Ký hợp đồng |
| 14-12-2022 | Citta di Fasano | ASD Canicatti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | ASD Canicatti | Free player | - | Giải phóng |
| 27-02-2024 | Free player | GBK Kokkola | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Midfielder of the Year | 1 | 23/24 |