| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2014 | UFK Lviv | FC Veris Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | Free player | Fakel Lypovets | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2018 | Fakel Lypovets | Polonia Nysa | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2019 | Polonia Nysa | Nyva Vinnytsya | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2020 | Nyva Vinnytsya | FK Avanhard Kramatorsk | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2020 | FK Avanhard Kramatorsk | Nyva Ternopil | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2022 | Nyva Ternopil | Metalurh Zaporizhya | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | Metalurh Zaporizhya | FK Nyva Buzova | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2024 | FK Nyva Buzova | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2024 | FC Bukovyna chernivtsi | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FC Mynai | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu