
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | FC Viktoria Plzen U17 | Viktoria Plzen B | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2023 | Viktoria Plzen B | Brno | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Brno | Viktoria Plzen B | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 29-11-2025 14:00 | Banik Ostrava | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-11-2025 14:00 | Dukla Prague | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 08-11-2025 14:00 | Dukla Prague | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-11-2025 14:00 | Pardubice | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 13:00 | Dukla Prague | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2025 16:30 | Baumit Jablonec | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 22/23 |