STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Paradou AC U21 | Paradou AC | - | Ký hợp đồng |
27-07-2022 | Paradou AC | ES Setif | - | Ký hợp đồng |
13-09-2023 | ES Setif | Al Masry | - | Ký hợp đồng |
27-07-2024 | Al Masry | USM Alger | 0.276M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-06-2024 16:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-05-2024 13:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-05-2024 16:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-05-2024 16:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-05-2024 16:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-04-2024 13:00 | Al Masry | ![]() ![]() | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-04-2024 17:00 | Pharco | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-04-2024 14:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-04-2024 14:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-04-2024 20:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu