| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-01-2014 | Road Safety FC | Ifeanyi Ubah | - | Ký hợp đồng |
| 20-11-2015 | Ifeanyi Ubah | Kwara United FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-11-2016 | Kwara United FC | Gombe United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2017 | Gombe United FC | Enyimba Aba | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2022 | Enyimba Aba | TP Mazembe Englebert | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2024 | TP Mazembe Englebert | ES Setif | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 27-10-2025 15:10 | Al Bukayriyah | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| CAF Champions League | 02-12-2023 13:00 | TP Mazembe Englebert | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 24-11-2023 16:00 | Pyramids FC | TP Mazembe Englebert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Nigerian champion | 1 | 18/19 |