
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | FAR Rabat Youth | FAR Rabat Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FAR Rabat Reserve | AS FAR Rabat | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | AS FAR Rabat | Glasgow Rangers | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 16:15 | Havre Athletic Club | LOSC Lille | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | LOSC Lille | Dinamo Zagreb | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-11-2025 19:45 | LOSC Lille | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 16:15 | RC Strasbourg Alsace | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Crvena Zvezda | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 16:15 | LOSC Lille | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | OGC Nice | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 14:00 | LOSC Lille | Metz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | LOSC Lille | PAOK Saloniki | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 18:45 | FC Nantes | LOSC Lille | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-23 Africa Cup winner | 1 | 23 |
| Moroccan champion | 1 | 22/23 |
| Moroccan cup winner | 1 | 20/21 |