







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Jagiellonia Bialystok U19 | Jagiellonia Bialystok II | - | Ký hợp đồng | 
| 29-07-2012 | Jagiellonia Bialystok II | Clapton U18 | - | Cho thuê | 
| 30-12-2014 | Clapton U18 | Jagiellonia Bialystok II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2014 | Jagiellonia Bialystok II | Wigry Suwalki | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 12-08-2015 | Wigry Suwalki | Clapton U18 | - | Cho thuê | 
| 30-12-2015 | Clapton U18 | Wigry Suwalki | - | Kết thúc cho thuê | 
| 06-07-2017 | Wigry Suwalki | GKS Tychy | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-08-2018 | GKS Tychy | Gornik Zabrze | 0.045M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 03-08-2020 | Gornik Zabrze | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng | 
| 21-02-2023 | Miedz Legnica | Puszcza Niepolomice | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | Puszcza Niepolomice | LKS Nieciecza | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-10-2025 16:00 | LKS Nieciecza |   | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-09-2025 15:30 | Piast Gliwice |   | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2025 15:30 | LKS Nieciecza |   | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-07-2025 16:00 | Jagiellonia Bialystok |   | LKS Nieciecza | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-05-2024 15:30 | Puszcza Niepolomice |   | Piast Gliwice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-05-2024 10:30 | Puszcza Niepolomice |   | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-05-2024 17:00 | Pogon Szczecin |   | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-04-2024 17:00 | Puszcza Niepolomice |   | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-04-2024 10:30 | Cracovia Krakow |   | Puszcza Niepolomice | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13-04-2024 15:30 | Puszcza Niepolomice |   | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 16/17 |