
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FU Narbonne | Martigues | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Martigues | Avenir Sportif Beziers | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2015 | Avenir Sportif Beziers | Montpellier Hérault SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Montpellier Hérault SC | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Grenoble | RC Lens | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 16:15 | Angers SCO | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 22-11-2025 16:00 | RC Lens | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 08-11-2025 20:05 | AS Monaco | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 16:15 | RC Lens | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 13:00 | RC Lens | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-09-2025 19:05 | RC Lens | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-08-2025 18:45 | RC Lens | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-08-2025 15:15 | Havre Athletic Club | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 16-08-2025 15:00 | RC Lens | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | RC Lens | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |