
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 17-12-2024 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 11:30 | Nottingham Forest | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Moldova U21 | England U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-10-2025 16:30 | Chelsea | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Chelsea | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 14:00 | Chelsea | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 08-09-2025 15:00 | Kazakhstan U21 | England U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 17-08-2025 13:00 | Chelsea | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 10-08-2025 14:00 | Chelsea | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-05-2025 19:00 | Chelsea | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-04-2025 19:00 | Chelsea | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 25 |
| Conference League winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 23 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 23 |