







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 01-08-2016 | FK Bratstvo | Jezero Plav | - | Ký hợp đồng | 
| 01-08-2016 | FK Bratstvo | Jezero Plav | - | Ký hợp đồng | 
| 14-07-2017 | Jezero Plav | Decic Tuzi | - | Ký hợp đồng | 
| 14-07-2017 | Jezero Plav | Decic Tuzi | - | Ký hợp đồng | 
| 14-02-2018 | Decic Tuzi | FK Ibar Rozaje | - | Cho thuê | 
| 14-02-2018 | Decic Tuzi | FK Ibar Rozaje | - | Cho thuê | 
| 09-06-2018 | FK Ibar Rozaje | Decic Tuzi | - | Kết thúc cho thuê | 
| 09-06-2018 | FK Ibar Rozaje | Decic Tuzi | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-07-2018 | Decic Tuzi | Gällivare-Malmbergets FF | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2018 | Decic Tuzi | Gällivare-Malmbergets FF | - | Ký hợp đồng | 
| 26-01-2019 | Gällivare-Malmbergets FF | OSK Igalo | - | Ký hợp đồng | 
| 26-01-2019 | Gällivare-Malmbergets FF | OSK Igalo | - | Ký hợp đồng | 
| 29-07-2019 | OSK Igalo | FK Ibar Rozaje | - | Ký hợp đồng | 
| 29-07-2019 | OSK Igalo | FK Ibar Rozaje | - | Ký hợp đồng | 
| 19-07-2020 | FK Ibar Rozaje | Free player | - | Giải phóng | 
| 19-07-2020 | FK Ibar Rozaje | Free player | - | Giải phóng | 
| 08-08-2021 | - | FK Mladost Donja Gorica | - | Ký hợp đồng | 
| 08-08-2021 | Free player | OFK Mladost DG | - | Ký hợp đồng | 
| 08-08-2021 | Free player | OFK Mladost DG | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2022 | OFK Mladost DG | FBC Gravina | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2022 | OFK Mladost DG | FBC Gravina | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | FBC Gravina | - | - | Ký hợp đồng | 
| 27-08-2023 | FBC Gravina | Rotonda | - | Ký hợp đồng | 
| 27-08-2023 | FBC Gravina | Rotonda | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2024 | Rotonda | OSK Igalo | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2024 | Rotonda | OSK Igalo | - | Ký hợp đồng | 
| 24-07-2024 | OSK Igalo | Muras United Dzhalal-Abad | - | Ký hợp đồng | 
| 24-07-2024 | OSK Igalo | Muras United Dzhalal-Abad | - | Ký hợp đồng | 
| 07-01-2025 | Muras United Dzhalal-Abad | Gokulam Kerala FC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 30-03-2025 13:30 | Gokulam Kerala FC |   | Sreenidi Deccan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 03-03-2025 13:30 | Gokulam Kerala FC |   | Shillong Lajong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 25-02-2025 13:30 | Aizawl FC |   | Gokulam Kerala FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 17-02-2025 13:30 | Gokulam Kerala FC |   | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 12-02-2025 13:30 | Gokulam Kerala FC |   | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 07-02-2025 10:00 | Churchill Brothers |   | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 01-02-2025 13:30 | Inter Kashi |   | Gokulam Kerala FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 29-01-2025 13:30 | Gokulam Kerala FC |   | SC Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 24-01-2025 13:30 | Gokulam Kerala FC |   | Inter Kashi | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 17-01-2025 13:30 | Gokulam Kerala FC |   | Namdhari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Kyrgyzstan Cup Winner | 1 | 23/24 | 
| Top scorer | 1 | 19/20 |