STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Reims U17 | Stade Reims U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Stade Reims U19 | Stade Reims II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Stade Reims II | Stade DE Reims | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 20-10-2025 18:15 | Al Ahli SFC | ![]() ![]() | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 13-10-2025 16:30 | France U21 | ![]() ![]() | Estonia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Faroe Islands U21 | ![]() ![]() | France U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-09-2025 15:35 | Al Hazem | ![]() ![]() | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 15-09-2025 18:15 | Al Ahli SFC | ![]() ![]() | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-05-2025 18:30 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 24-05-2025 19:00 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-05-2025 18:00 | Metz | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 24 |
Euro Under-17 participant | 1 | 22 |
European Under-17 champion | 1 | 22 |