







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | CS Pétange U19 (- 2015) | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng | 
| 19-01-2014 | Red Boys Differdange | FC Luna Oberkorn | - | Cho thuê | 
| 29-06-2014 | FC Luna Oberkorn | Red Boys Differdange | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2015 | Red Boys Differdange | CS Petange | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | CS Petange | Vitoria Guimaraes B | - | Cho thuê | 
| 29-06-2018 | Vitoria Guimaraes B | CS Petange | - | Kết thúc cho thuê | 
| 25-01-2024 | CS Petange | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | FC Differdange 03 |   | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 25-02-2024 15:00 | FC Differdange 03 |   | UN Kaerjeng 97 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 05-11-2023 15:00 | CS Petange |   | US Mondorf-les-Bains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Luxembourgish champion | 2 | 24/25 23/24 | 
| Luxembourgish cup winner | 3 | 24/25 14/15 13/14 |