
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | GD Prudente (SP) | GE Juventus (SC) | - | Cho thuê |
| 04-04-2021 | GE Juventus (SC) | GD Prudente (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-04-2021 | GD Prudente (SP) | Centro Sportivo Alagoano | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | Centro Sportivo Alagoano | GD Prudente (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | GD Prudente (SP) | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2024 | Athletico Paranaense | Ceara | - | Cho thuê |
| 30-11-2024 | Ceara | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-07-2025 22:00 | Operario Ferroviario PR | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-07-2025 21:30 | SC Paysandu Para | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-07-2025 00:35 | Atletico Clube Goianiense | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-06-2025 19:00 | Vila Nova | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 31-05-2025 21:30 | Atletico Clube Goianiense | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-05-2025 22:30 | America MG | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-05-2025 19:00 | Atletico Clube Goianiense | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 10-05-2025 19:00 | Avaí FC | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-05-2025 19:00 | Atletico Clube Goianiense | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-04-2025 00:00 | Ferroviaria SP | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu