
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Cherno More Varna U19 | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2014 | FC Dobrudzha | Lyubimets | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Lyubimets | FC Sozopol | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Sozopol | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2016 | Cherno More Varna | FC Sozopol | - | Ký hợp đồng |
| 14-12-2016 | FC Sozopol | Tsarsko Selo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Tsarsko Selo | FC Dobrudzha | Unknown | Ký hợp đồng |
| 08-01-2019 | FC Dobrudzha | Neftohimik Burgas | Unknown | Ký hợp đồng |
| 19-01-2020 | Neftohimik Burgas | FK Dordoi Bishkek | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2020 | FK Dordoi Bishkek | FC Sozopol | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Sozopol | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Litex Lovech | Chernomorets Balchik | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2024 | Chernomorets Balchik | Aksakovo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu