
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-04-2022 | Danubio U19 | Danubio FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2023 | Danubio FC | CA Penarol | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2024 | CA Penarol | Yverdon | - | Cho thuê |
| 19-01-2025 | Yverdon | CA Penarol | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 24-10-2025 21:00 | Alianza Fútbol Club | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 20-10-2025 23:00 | La Equidad | Deportes Tolima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 12-10-2025 00:30 | America de Cali | La Equidad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 27-07-2025 21:00 | Envigado FC | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 24-07-2025 01:20 | La Equidad | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-12-2024 17:00 | Yverdon | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 07-12-2024 17:00 | Grasshopper | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thụy Sĩ | 04-12-2024 19:30 | Yverdon | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20-10-2024 14:30 | Yverdon | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-09-2024 12:15 | Lausanne Sports | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uruguayan champion | 1 | 23/24 |
| Under-20 World Cup champion | 1 | 23 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |