
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Nữ Vô địch Châu Phi | 18-11-2025 13:00 | AS FAR Rabat Women | TP Mazembe (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Nữ Vô địch Châu Phi | 15-11-2025 13:00 | AS FAR Rabat Women | 15 de Agosto (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Nữ Vô địch Châu Phi | 11-11-2025 16:00 | USFAS Bamako (W) | AS FAR Rabat Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Nữ Vô địch Châu Phi | 08-11-2025 16:00 | FC Masar (W) | AS FAR Rabat Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Nữ Vô địch Châu Phi | 23-11-2024 17:00 | AS FAR Rabat Women | TP Mazembe (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Nữ Vô địch Châu Phi | 19-11-2024 17:00 | AS FAR Rabat Women | FC Masar (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Nữ Vô địch Châu Phi | 15-11-2024 17:00 | AS FAR Rabat Women | University of Western Cape | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Nữ Vô địch Châu Phi | 12-11-2024 17:00 | AS FAR Rabat Women | TP Mazembe (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 07-09-2024 23:00 | Morocco U20 Women | Spain Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 01-09-2024 23:00 | Paraguay Women U20 | Morocco U20 Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu