
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | CD Tenerife Youth | Real Madrid CF Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2024 | Real Madrid Castilla | Como | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 19-10-2025 10:30 | Como | Juventus | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 00:00 | Puerto Rico | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 11-10-2025 00:00 | Argentina | Venezuela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 18:45 | Atalanta | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-09-2025 13:00 | Como | Cremonese | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 16:00 | Fiorentina | Como | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-09-2025 18:45 | Como | Genoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 04-09-2025 23:30 | Argentina | Venezuela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-08-2025 16:30 | Bologna | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-08-2025 16:30 | Como | Lazio | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best young player | 1 | 25 |
| Champions League Winner | 1 | 23/24 |
| Spanish champion | 1 | 23/24 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |