STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Club Cerro Porteño U23 | Cerro Porteno | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Cerro Porteno | Club Rubio Ñú (Asunción) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Club Rubio Ñú (Asunción) | Sportivo Ameliano | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Sportivo Ameliano | Independiente Rivadavia | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
16-02-2024 | Independiente Rivadavia | Liga Dep Universitaria Quito | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 08-08-2025 00:00 | Estudiantes La Plata | ![]() ![]() | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Argentina | 30-07-2025 18:30 | Independiente Rivadavia | ![]() ![]() | Central Cordoba De Rosario | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 26-07-2025 00:15 | Independiente Rivadavia | ![]() ![]() | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 20-07-2025 17:30 | Barracas Central | ![]() ![]() | Independiente Rivadavia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 13-07-2025 19:30 | Independiente Rivadavia | ![]() ![]() | Club Atlético Newell's Old Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ecuador | 20-05-2025 00:00 | Liga Dep Universitaria Quito | ![]() ![]() | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 16-05-2025 00:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Liga Dep Universitaria Quito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ecuador | 10-05-2025 20:30 | Macara | ![]() ![]() | Liga Dep Universitaria Quito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 07-05-2025 22:00 | Deportivo Tachira | ![]() ![]() | Liga Dep Universitaria Quito | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ecuador | 03-05-2025 19:00 | Liga Dep Universitaria Quito | ![]() ![]() | CD El Nacional | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Campeón Supercopa Ecuador | 1 | 24/25 |
Ecuadorian champion | 1 | 24 |
Top scorer | 1 | 22/23 |
Campeón Primera Nacional | 1 | 22/23 |