
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2020 | IF Brommapojkarna U17 | Juventus Youth | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2020 | Juventus Youth | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Juventus U20 | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Juventus U20 | JuventusU23 | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | JuventusU23 | Juventus | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 05-09-2025 16:00 | Sweden U21 | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-02-2025 19:45 | Cagliari | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 07-12-2024 17:00 | Juventus | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-12-2024 19:45 | Lecce | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2024 19:00 | Juventus | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2024 16:45 | Netherlands U21 | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2024 16:00 | Sweden U21 | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-09-2024 16:00 | Genoa | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-09-2024 13:00 | Moldova U21 | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 06-09-2024 16:00 | Sweden U21 | Gibraltar U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu