STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | CS Muncitorul Resita | FC Dinamo II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | FC Dinamo II | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Chindia Targoviste | FC Gloria Buzau (1971 - 2016) | - | Ký hợp đồng |
15-07-2014 | FC Gloria Buzau (1971 - 2016) | FC Olt Slatina (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | FC Olt Slatina (- 2015) | Juventus Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Juventus Bucuresti | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | ACSM Politehnica Iași | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
15-01-2020 | Petrolul Ploiesti | Steaua Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Steaua Bucuresti | Tunari | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | CSA Steaua | CS Tunari | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Tunari | Free player | - | Giải phóng |
24-02-2024 | Tunari | - | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Romania | 01-11-2023 13:00 | Tunari | ![]() ![]() | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 16/17 |