
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2008 | Aomori Yamada High School | Kindai University | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2012 | Kindai University | SP Kyoto (-2015) | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2016 | SP Kyoto (-2015) | Kagoshima United | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2018 | Kagoshima United | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2019 | Oita Trinita | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2021 | Vissel Kobe | Shimizu S-Pulse | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | Shimizu S-Pulse | Vissel Kobe | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2023 | Vissel Kobe | Kagoshima United | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Kagoshima United | Iwate Grulla Morioka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-10-2024 05:00 | Yokohama FC | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-09-2024 09:00 | Kagoshima United | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-09-2024 10:00 | Tochigi SC | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-09-2024 09:00 | Kagoshima United | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 07-09-2024 10:00 | Kagoshima United | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-08-2024 09:00 | Ventforet Kofu | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 11-08-2024 09:00 | Blaublitz Akita | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-08-2024 10:00 | Kagoshima United | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 13-07-2024 10:00 | Kagoshima United | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-07-2024 10:00 | Renofa Yamaguchi | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese Super Cup winner | 1 | 20 |
| AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Japanese cup winner | 1 | 19 |
| Top scorer | 2 | 16/17 15/16 |