
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | Ajax Cape Town Youth | Ajax Cape Town | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2018 | Ajax Cape Town | Chippa United | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Chippa United | Bidvest Wits | Unknown | Ký hợp đồng |
| 08-09-2019 | Bidvest Wits | Platinum Stars | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2020 | Platinum Stars | IK Brage | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2021 | IK Brage | Moroka Swallows FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Moroka Swallows FC | Free player | - | Giải phóng |
| 27-02-2022 | Free player | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2023 | FC Metalurgi Rustavi | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Shukura Kobuleti | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2024 | Dila Gori | Al-Shaeib FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| MTN8 Cup Winner | 1 | 15/16 |